THÔNG SỐ KỶ THUẬT:
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
1.TÍNH NĂNG CÂN PHÂN TÍCH KD-HBE.
- Chính xác cao (Độ phân giải bên trong:1/60.000 đến
1/100.000.)
- Màn hình hiển thị LCD rỏ dể đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Cổng giao tiếp RS-232
- Các lựa chọn: Pin sạc ( 6 V/4h hoặc AC/DC
adaptor)
- Màn hình hiển thị phía sau ( Lựa Chọn)
2.CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN CÂN PHÂN TÍCH KD-HBE
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của
môi trường
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác
nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng, tl.T ( Taiwan Unit ) đơn vị cân
vàng Dem=5
- Thiết kế Theo Tiêu Chuẩn Cân Phân Tích Chất
Lượng OIML ( Tiêu chuẩn Quốc Tế)
3.CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ
bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off)
giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
4.TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT CÂN PHÂN TÍCH KD-HBE :
Model
|
KD-HBE 113
|
KD-HBE 213
|
KD-HBE 313
|
KD-HBE 2102
|
KD-HBE 3102
|
Mức Cân lớn nhất
|
110g
|
210g
|
310g
|
2100g
|
3100g
|
Bước Nhảy (e = d)
|
0,001g
|
0,001g
|
0,001g
|
0,01g
|
0,01g
|
Độ Lặp Lại
|
0.001g ( 1mg)
|
0.01g
|
Kích Thước Đĩa
|
Đĩa Tròn Þ 92
|
Đĩa Tròn Þ 135
|
Số hiển thị
|
Màn hình Thị LED (
6 số)
|
Nguồn cung cấp
|
Power source:
Rechargeable battery 6V/1.3Ah or AC/DC adaptor , Pin Sạc
|
Nhiệt độ làm việc
|
- 5 độ C tới + 80
độ C
|
Chức Năng Cân
|
Trừ bì , tự động
trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân
|
Đơn vị - Unit
|
g / oz /lb/ ct, Tlt
( đơn vị cân vàng Dem =1) , Chức năng đếm số lượng PCS
|
Kích thước bao bì
|
(320 x 256 x 182 )
|
Trọng Lượng cân
|
1,7 kg G.W (kg)
|
Chứng Nhận Quốc Tế
|
OIML , CE, ISO
9001-2008 , NTEP
|
Hãng Sản Xuất
|
Kendy - Taiwan |