THÔNG SỐ KỶ
THUẬT MODEL PA NEW
- Cân phân tích PA64 65g/0.0001g
- Cân phân tích PA114 110g/0.0001g
- Cân phân tích 214 210g/0.0001g
- Cân phân tích PA213 210g/0.001g
- Cân phân tích PA413 410g/0.001g
- Cân phân tích PA512 510g/0.01g
- Cân phân tích PA2102 2100g/0.01g
- Cân phân tích PA4102 4100g/0.01g
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
1. ĐẶC ĐIỂM THIẾT
KẾ CÂN ĐIỆN TỬ PA NEW:
- Màn hình
hiển thị dạng số độ phân giải cao, các ký tự hiển thị hướng dẫn nhanh các chức
năng của cân.
- Cân , Trừ bì, g, ct,t,
- Hệ thống chuẩn trong tự động điều chỉnh AutoCal ™.
- Cân PA 210g/0,0001g
- Cân PA 410g/0,0001g
- Giỏ bảo vệ
- Cổng giao tiếp RS-232.
- Các lựa chọn: Pin sạc (12V/4h hoặc AC/DC adaptor)
2. PHỤ KIỆN:
- Cổng RS-232 (
PC/ máy in)
- Lồng kính chắn gió.
3. TÍNH NĂNG TỔNG
QUÁT:
Model
|
PA 214
|
PA 414
|
Tải trọng
|
210g X 0.0001g
|
410g X 0.0001g
|
Số hiển thị
|
0.0001g (4 Số Lẻ)
|
Loại hiển thị
|
LCD
|
Chỉ định hiển thị
|
Nguồn, Zero, trừ
bì,Print
|
Nguồn cung cấp
|
AC 110/220V, 50/60
Hz, pin sạc ( 6V, 3.6Ah)
|
Nhiệt độ môi trường
|
-10 oC ~ + 40oC
|
Thời gian đáp ứng
|
3 giây
|
Kích cỡ mặt đĩa (mm)
|
120mm
|
Kích Thước cân
|
(7.7 x 11.3 x 12.6
in) , (19.6 x 28.7 x 32 cm)
|
Trọng lượng cân
|
Loại chuẩn: 2.5 kg
|
+ Độ lặp
lại (Std, Dev): 1mg
+ Khả năng
đọc: 1mg
+ Độ chính
xác: 10-3g
+ Độ tuyến
tính: ±0.2
+ Đơn
vị cân: g, ct, t, Lạng (3), đơn vị riêng
+ Nguồn
điện: 220 V
+ Màn hình
hiển thị: Hiện thị số, chấm cách, đèn nền
+ Kích
thước đĩa cân: 90 mm
+ Kích
thước: 21.5x38.1x33cm
+ Thiết bị đạt độ
chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
+ Độ phân giải
nội cao, tốc độ xử lý nhanh
+ Thiết kế chống
bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
+ Màn hình hiển
thị LCD độ phân giải cao.
+Người sử dụng có thể
lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/ g/ lb/ oz/ ozt/ đếm PCS theo nhu cầu
riêng.
+Thiết kế gọn nhẹ, dễ
dàng di chuyển.